MODEL |
VM40 |
Công suất định mức (kVA) |
40 |
Công suất hoạt động (kVA) |
36 |
ĐẦU VÀO UPS Vega VM40 |
Điện áp đầu vào Rectifier |
380/400/415 VAC 3 pha, 3 dây |
Điện áp đầu vào Bypass |
380/400/415 VAC 3 pha + N, 4 dây |
Điện áp đầu vào cho phép |
400V +20% / – 25% |
Tần số đầu vào |
50 hoặc 60 Hz |
Tần số đầu vào cho phép |
45 – 65 Hz |
THDi với đầu vào với bộ lọc |
< 5% ở điện áp định mức và đầy tải |
Hệ số công suất đầu vào |
> 0,9 với bộ lọc đầu vào tại điện áp định mức |
Thời gian trễ |
0 – 120 giây (lựa chọn được) |
THÔNG SỐ DC UPS Vega VM40 |
Điện áp acquy |
384Vdc (Sạc Float: 432V); 396Vdc (Sạc Float:446V) |
Điện áp xả kiệt |
Có thể chọn từ 1.65 tới 1.90 V/cell (với VRLA / Wet cells) |
Điện áp DC Ripple |
<1% (RMS) |
Sạc bù nhiệt |
Có |
ĐẦU RA UPS Vega VM40 |
Loại Inverter |
IGBT-chuẩn sine, điều khiển PWM |
Điện áp đầu ra |
220/230/240 VAC 1 pha + N, 2 dây |
Điều chỉnh điện áp đầu ra |
|
Tần số đầu ra |
50/ 60 Hz (Có thể lựa chọn chế độ biến đổi tần số) |
Tải tuyến tính |
|
Tải phi tuyến |
± 5% |
Điều chỉnh tần số đầu ra |
± 0,05% (ở chế độ acquy) |
Độ méo điện áp THDv |
1% (tiêu chuẩn), 2% (max) |
Hệ số đỉnh |
3:1 |
Tốc độ biến đổi tần số |
1 Hz/s (lựa chọn được từ 0,1 tới 3) |
Khả năng chịu quá tải |
110% trong 60 phút, 125% trong 10 phút, 150% trong 1 phút(% tải định mức) Dòng ngắn mạch |
Hiệu suât Inverter (%) |
95% |
Lệch pha điện áp |
120° ± 1° (với 100% tải không cân) |
Tốc độ biến đổi tần số |
1 Hz/s (lựa chọn được từ 0,1 tới 3) |
THÔNG SỐ HỆ THỐNG UPS Vega VM40 |
Hiệu suất UPS |
lên tới 98% ở chế độ ECO và Smart Active |
THÔNG SỐ VẬT LÝ VÀ TIÊU CHUẨN UPS Vega VM40 |
Kích thước WxDxH (mm) |
555x740x1400 |
Khối lượng không acquy (kg) |
302 |
Độ ồn cách 1m |
60dBA |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ÷ +40°C |
Độ ẩm hoạt động |
< 95% không ngưng tụ |
Độ cao |
< 1000m mà không giảm tải |
Màu |
Light Grey 7035 |
Mức IP |
IP20 (cao hơn theo yêu cầu) |
Tín hiệu từ xa |
Dry contact (tiêu chuẩn) |
Tín hiệu điều khiển |
EPO và Bypass (tiêu chuẩn) |
Truyền thông |
2 cổng RS232 + 2 khe cắm cho giao diện truyền thông |
Lựa chọn thêm cho truyền thông |
SNMP, Phần mềm giám sát ập trung, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm,J-Bus/ModBus, ProfiBus, tiếp điểm có thể lập trình khác |
Tiêu chuẩn |
IEC 62040-3, IEC 62040-2, IEC 62040-1-1, CE Mark; IEC 62040-1-1, EN 50091-2, EN 60950, EN 60529 and VFI 111 |
Phân loại IEC 62040-3 |
(Điện áp Tần số độc lập) VFI-SS-111 |
Đường đi cáp |
Từ đáy |
Di chuyển UPS |
Theo Pallet |
Nhiệt độ lưu trữ |
-25 ÷ +70°C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.