Tủ sạc ắc quy 110VDC DaiKon
Tủ sạc ắc quy 110VDC được nhập khẩu và phân phối bới công ty DaiKon.
Tính năng chung
- Hiệu suất cao nhờ bộ vi điêù khiển tiên tiến
- Sạc acquy và cấp nguồn DC
- Công nghệ PWM tần số cao Công nghệ IGBT/Tyristor Module
- Ứng dụng Thyristor và Switch Mode Options lựa chọn điện áp đầu vào
- Options lựa chọn điện áp đàu vào 1 pha/ 3 pha
- Độ gơn đầu ra thấp (2-5%)
- Hệ thống tiết kiệm năng lượng
- Điện áp không đổi và dòng điện không đổi
- Điều chỉnh dòng sạc và điện áp sạc nhanh/ bình thường Tuổi thọ acquy cao hơn nhờ độ gợn DC thấp
- Lựa chọn được loại acquy (dạng nước, dạng khô, Gel, NiCd)
- Tự động khởi động
- Bộ lọc đầu vào EMI/RFI
- Bảo vệ ngắn mạch, quá dòng/áp, quá tải, quá nhiệt,
- Bảo vệ điện áp DC thấp
- Dễ dàng truy cập dữ liệu trạng thái hoạt động thông qua màn hình LCD, LED cảnh báo,đầu ra dry contact
- Hiệu suất cao, tuổi thọ cao
TÍNH NĂNG OPTION
- Cảnh báo lỗi
- Tự động tắt sau khi kết thúc quá trình
- Giám sát từ xa/ Quản lý nhiệt độ/trạng thái acquy/trạng thái đầu vào
- Bảo vệ chạm đất DC
- Dropper Diode cho điện áp tải không đổi
- Thiết kế và sản xuất theo yêu cầu
TIÊU CHUẨN
TS EN 62040-1 TS EN 61204 md.4 (LVD) TS EN62040-3 (EMC)
Thông số kỹ thuật tủ sạc ắc quy 110VDC DaiKon
MODEL | DAIKON REC |
---|---|
ĐẦU VÀO | |
Điện áp định mức | 1 pha 220 VAC / 3 pha 3×380 VAC |
Dải điện áp đầu vào | ± 20% |
Tần số định mức | 50 / 60 Hz |
Dải tần số | ± 10% |
Hệ số công suất | > 0,8 |
Bảo vệ đầu vào | MCCB |
ĐẦU RA | |
Điện áp định mức | 110 |
Điện áp sạc nhanh | Lên tới 120% điện áp định mức |
Dòng đầu ra tối đa | Lên tới 110% dòng điện định mức |
Độ gợn dòng đầu ra | 3% (vớI acquy) – 5% (không acquy) |
Bảo vệ đầu ra | MCCB, cầu chì, bảo vệ điện tử quá dòng dầu ra |
TÍNH NĂNG CHUNG | |
Hệ thống | Biến áp, SMPS (Optional với công suất nhỏ) |
Công nghệ | Công nghệ PWM tần số cao, công nghệ IGBT/ Công nghệ Switch mode |
Điều khiển | Bộ điều khiển vi xử lý |
Effic ency | > 85% |
Bảo vệ | Đầu vào: cầu chì đầu vào Đầu ra: Quá áp, ngắn mạch |
MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN | |
Màn hình và nút bấm | Màn hình LCD 4×20 ký tự (các ngôn ngữ khác có thể lựa chọn ), nút nahans lựa chọn menu và cài đặt thông số |
Giá trị được lựa chọn | Lựa chọn chế độ sạc nhanh/ thường, dòng đầu ra |
Âm thanh cảnh báo | Có |
Dry Contact | Option |
Cảnh báo/ sự kiện | Led cảnh báo , Bộ nhớ cảnh báo/sự kiện ( Optional ) |
TRUYỀN THÔNG | |
Giám sát từ xa | Truyền thông với máy tính qua RS232 ( Option ) |
Cách ly đầu ra | Cách ly điện áp cao với biến áp cách ly đầu ra |
Quá dòng đầu ra | 10 ms. 200%, fuse |
RFI Level | TS, EN 62040-3 |
MÔI TRƯỜNG | |
Làm mát | Làm mát cưỡng bức |
Nhiệt độ vận hành/ lưu kho | 0 ˚C ~ 40 ˚C / -10 ˚C ~ +55 ˚C |
Độ ẩm 0% ~ 95% | (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động ≤ | 2000 m |
Độ ồn | < 60 dB ( từ khoảng cách 1m ) |
Màu | RAL9005, RAL7015, RAL7032 & và các màu khác |
Cấp độ bảo vệ | IP34, IP56 (Option) |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất về sản phẩm: